Luật Đất đai và Luật Nhà ở năm 2023 và 2024 đã chính thức mở rộng cánh cửa cho Việt kiều sở hữu nhà đất tại quê hương. Điều này hứa hẹn tạo thêm phân khúc khách hàng mới đầy tiềm năng cho thị trường bất động sản. Tuy nhiên, để nắm bắt cơ hội này, kiều bào cần am hiểu rõ các quy định pháp lý và thủ tục cần thiết.
Việt kiều có quốc tịch Việt Nam sở hữu nhà đất “dễ như trở bàn tay”

Luật Đất đai 2024 khẳng định: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài nhưng vẫn còn quốc tịch Việt Nam (gọi tắt là Việt kiều có quốc tịch) được bình đẳng về quyền và nghĩa vụ liên quan đến đất đai như công dân trong nước.
Cụ thể, Việt kiều có quốc tịch được:
- Được Nhà nước giao đất, cho thuê đất.
- Được công nhận quyền sử dụng đất.
- Được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Tự do thực hiện các giao dịch về quyền sử dụng đất: nhận chuyển nhượng, thuê lại, chuyển đổi, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn.
Thủ tục chứng minh: Để được công nhận các quyền trên, Việt kiều chỉ cần xuất trình hộ chiếu Việt Nam còn giá trị có đóng dấu nhập cảnh vào Việt Nam tại thời điểm thực hiện giao dịch.
Một số trường hợp người gốc Việt được sở hữu nhà ở
Luật Đất đai 2024 cũng quy định rõ quyền sở hữu nhà ở cho người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế nhất định.
- Điều kiện sở hữu: Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam và chỉ được sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất ở. Quyền sử dụng đất ở này phải được hình thành từ việc nhận chuyển nhượng trong các dự án phát triển nhà ở (Khoản 1 Điều 44 Luật Đất đai 2024).
- Giấy tờ cần thiết: Ngoài hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế, người gốc Việt Nam cần xuất trình giấy tờ xác nhận là người gốc Việt Nam do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp.
Để được sở hữu nhà ở tại Việt Nam, Việt kiều cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tùy thân theo quy định.
- Công dân Việt Nam: Cần có thẻ căn cước, hộ chiếu Việt Nam hoặc các giấy tờ khác có giá trị chứng minh quốc tịch Việt Nam. Lưu ý, hộ chiếu phải còn giá trị và có đóng dấu nhập cảnh vào Việt Nam tại thời điểm tạo lập nhà ở (Điều 3 Nghị định 95/2024).
- Người gốc Việt: Cần có hộ chiếu còn giá trị có đóng dấu nhập cảnh vào Việt Nam hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế có đóng dấu kiểm chứng nhập cảnh vào Việt Nam tại thời điểm ký kết giao dịch về nhà ở.
Hướng dẫn cấp thẻ căn cước cho Việt kiều

Bộ Công an đang đề xuất sửa đổi Nghị định 62 về xác nhận nơi cư trú của công dân để tạo điều kiện thuận lợi cho Việt kiều làm thẻ căn cước. Theo đó, Việt kiều muốn làm thẻ căn cước cần có quốc tịch Việt Nam và xác định được nơi cư trú. Bộ Công an sẽ sớm công bố quy trình, thủ tục đăng ký nơi ở hiện tại để lấy thông tin in trên thẻ căn cước cho Việt kiều. Thủ tục cấp căn cước công dân cho Việt kiều như sau:
- Nộp hồ sơ: Công dân đến cơ quan quản lý căn cước (Công an cấp huyện hoặc cơ quan quản lý căn cước của Bộ Công an) nơi cư trú để đề nghị cấp, cấp đổi, cấp lại thẻ căn cước.
- Cung cấp thông tin: Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân: họ, chữ đệm và tên khai sinh, số định danh cá nhân, nơi cư trú để được kiểm tra, đối chiếu với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
- Xác nhận thông tin: Nếu thông tin chính xác, cơ quan quản lý căn cước sẽ trích xuất thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và thực hiện thủ tục cấp thẻ căn cước theo quy định.
- Cấp thẻ căn cước: Thẻ căn cước sẽ được cấp theo trình tự, thủ tục quy định tại Điều 23 Luật Căn cước.
Luật pháp đã tạo điều kiện thuận lợi, nhưng con đường sở hữu nhà đất tại Việt Nam đối với Việt kiều vẫn còn nhiều thách thức. Nắm bắt thông tin đầy đủ, lựa chọn phương án phù hợp và tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp là những yếu tố then chốt giúp Việt kiều thành công trong hành trình này. Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ chế minh bạch, thông thoáng hơn trong pháp lý sẽ tạo động lực thu hút đầu tư và phát triển thị trường bất động sản Việt Nam trong tương lai.